Maidencreek, Quận Berks, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Berks |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 9.126 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
English version Maidencreek, Quận Berks, Pennsylvania
Maidencreek, Quận Berks, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Berks |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 9.126 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Maidencreek, Quận Berks, PennsylvaniaLiên quan
Maidencreek, Quận Berks, PennsylvaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Maidencreek, Quận Berks, Pennsylvania